-
1 lead a woman to the altar
mengawini seorang wanita -
2 lead
I1. n1) свинець2) графіт; олівцевий грифель3) грузило; висок4) мор. лотto cast (to heave) the lead — вимірювати глибину лотом
5) кулі6) друк. гарт, свинець7) друк. шпони8) pl свинцеві листи (для даху)9) плоский дах; вкритий свинцем дах10) казан, казанок (із свинцю)11) пломбаto swing the lead — мор., військ., розм. ухилятися від праці, симулюючи хворобу
2. v1) тех. освинцьовувати; покривати свинцем2) друк. розділяти шпонами; набирати на шпониIIn1) керівництво; ініціатива2) приклад3) вказівка, директива4) ключ (до рішення); натяк5) амер. розгорнутий підзаголовок, анотація (перед статтею)6) амер. вступна частина7) першість, перше місце8) театр. головна роль9) виконавець (виконавиця) головної роліit is your lead — ваш хід, вам починати
11) карта, масть (з якої починають)12) повід, поводок; налигач, припона13) розм. доріжка, стежка; алея14) штучне русло15) розводдя (серед крижин); прохід16) ел. підвідний провід17) pl електропроводка18) трубопровід; канал20) тех. центрувальна фаска21) військ. випередження22) геол. жила23) золотоносний пісок24) тех. стріла, укосинаv (past і p.p. led)1) вести; показувати шлях2) керувати, управляти, командувати; очолюватиto lead for the prosecution (defence) — юр. очолювати обвинувачення (захист)
3) переконати, схилити (до чогось); примусити, вплинути4) займати перше місце; бути попереду; іти першим; випереджати (у змаганні); перевершувати; лідирувати5) спорт. набрати (мати) більше очок6) вести (якийсь спосіб життя)7) вести, приводити (кудись)8) вести, бути каналом (проводом)to lead nowhere — ні до чого не привести, виявитися безрезультатним
10) юр. ставити навідні запитання11) карт. ходити12) тех. випереджати15) мисл. цілитися у птаха, який летитьlead away — відволіктй, відвести, відтягти
lead off — а) починати; відкривати (дебати тощо); б) відхиляти, відвертати
lead on — повести; примусити піти далі, ніж передбачалося
lead out of — виходити, сполучатися (про кімнату)
lead to — вести до чогось, кудись
lead up to — а) поступово підготовляти (до чогось); б) наводити розмову (на щось)
to lead a woman to the altar — одружитися, повести до вівтаря
to lead smb. by the nose — вести когось на повідку; тримати когось у покорі
to lead the way — а) вести за собою, іти на чолі; б) виявити ініціативу, зробити перший крок
to lead smb. to expect — викликати надії у когось
all roads lead to Rome — присл. усі шляхи ведуть у Рим
* * *I [led] n1) xiм. свинецьlead spar, lead vitriol — мiн. свинцевий купорос, англезит
2) грузило, висок; мop. лот3) cл. куля, кулі4) pl свинцеві смуги для покриття даху; покритий свинцем дах; плоский дах5) графіт; олівцевий грифель6) пoлiгp. свинець, гарт ( hard lead)7) pl; пoлiгp. шпони8) дiaл. казанок, казан ( зі свинцю)II [led] v1) тex. покривати свинцем2) пoлiгp. розділяти шпонами, прокладати шпони; набирати на шпониIII [liːd] n1) керівництво, управління; ініціатива; приклад; вказівка, директива; ключ ( до розв'язання чого-небудь); натяк; розгорнутий підзаголовок, анотація ( перед статтею); вступна частина; перше речення або перший абзац; передовиця2) першість, перше місцеin the lead — на чолі ( процесії); cпopт. перевага
3) повідець, поводок; прив'язь4) миcт.,; кiнo головна роль; виконавець або виконавиця головної ролі5) кapт. хід; перший хід; карта, масть ( з якої починають)6) доріжка, стежкаblind lead — глухий кут; штучне русло ( що веде до млина); розводдя ( у кризі)
7) eл. підвідний провід; pl ошиновка, електропроводка; трубопровід; канал8) тex. крок або хід ( гвинта або черв'яка)9) тex. відвідний блок10) cпopт. удар11) тex. центрувальна фаска12) тex. випередження, попередження ( впуску пари)13) вiйcьк. попередження, приведення вогню ( по рухомій цілі)14) гeoл. жила, жильне родовище15) гeoл. золотоносний пісок16) тex. стріла; укосинаIV [liːd] v( led)1) вести; показувати дорогу2) керувати, очолювати; управляти; командувати армією; стояти на чолі, бути лідером3) посідати перше місце; бути попереду; cпopт. іти першим ( у змаганні); вести ( забіг), лідирувати; cпopт. вести по очкам; мати, набрати більше очок; перевершувати5) вести, приводити; ( out of) виходити, сполучатися ( про кімнату); примикати6) вести, служити проводом або каналом; призводити ( до чого-небудь); викликати, спричиняти ( що-небудь); бути причиною ( чого-небудь), бути результатом7) переконати, схилити ( до чого-небудь); змусити, вплинути; ( into) втягувати ( у що-небудь)8) юp. задавати навідні запитання ( свідкові)9) кapт. ходити10) тex. випереджати11) вiйcьк. попереджати12) дiaл.; юp. свідчити; наводити ( докази)13) направляти, спрямовувати -
3 lead
/led/ * danh từ - chì - (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu =to cast (heave) the lead+ ném dây dọi xuống nước để đo chiều sâu - (ngành in) thanh cỡ - than chì (dùng làm bút chì) - (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì - đạn chì !to swing the lead - (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc * ngoại động từ - buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì - (ngành in) đặt thành cỡ[li:d] * danh từ - sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu =to take the lead+ hướng dẫn, giữ vai trò lânh đạo =to take the lead in something+ dẫn đầu trong việc gì =to follow the lead+ theo sự hướng dẫn, theo sự lânh đạp =to give someone a lead+ làm trước để hướng dẫn động viên ai làm - vị trí đứng đầu =to have the lead in a race+ dẫn đàu trong một cuộc chạy đua - (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính - dây dắt (chó) - (đánh bài) quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước (đến cối xay lúa) - (điện học) dây dẫn chính - (điện học) sự sớm (pha) - (kỹ thuật) bước (răng ren) * ngoại động từ led /led/ - lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt =to lead a horse+ dắt một con ngựa =to lead the way+ dẫn đường =easier led than driven+ dễ lânh đạo bằng cách thuyết phục hơn là thúc ép - chỉ huy, đứng đầu =to lead an army+ chỉ huy một đạo quân - đưa đến, dẫn đến =good command leads to victory+ sự chỉ huy giỏi dẫn đến thắng lợi - trải qua, kéo dài (cuộc sống...) =to lead a quite life+ sống một cuộc sống êm đềm - làm cho, khiến cho =these facts lead me to...+ những sự việc đó khiến tôi... - (đánh bài) đánh trước tiên =to lead a trump+ đánh quân bài chủ trước tiên - hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan * nội động từ - chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn - (đánh bài) đánh đầu tiên !to lead aside from - đưa đi trệch =nothing can lead him aside from the path of duty+ không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm !to lead astray - dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc !to lead away - khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi !to lead into - đưa vào, dẫn vào, dẫn đến !to lead off - bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...) !to lead on - đưa đến, dẫn đến !to lead up to - hướng câu chuyện về (một vấn đề) - chuẩn bị cho (một cái gì) !to lead nowhere - không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì !to lead someone by the nose - dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình !to lead someone a dog's life - (xem) dog !to lead someone a dance - làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì !to lead the dance - mở đầu vũ hội - (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong !to lead the van - đi đầu, đi tiên phong !to lead a woman to the altar - làm lễ cưới ai, cưới ai làm v -
4 altar
/'ɔ:ltə/ * danh từ - bàn thờ, bệ thờ, án thờ !to lead a woman to the altar - (xem) lead
См. также в других словарях:
lead to the altar — ► lead to the altar marry (a woman). Main Entry: ↑altar … English terms dictionary
lead to the altar — To marry (a woman) • • • Main Entry: ↑altar … Useful english dictionary
To lead as a bride to the altar — Altar Al tar, n. [OE. alter, auter, autier, fr. L. altare, pl. altaria, altar, prob. fr. altus high: cf. OF. alter, autier, F. autel. Cf. {Altitude}.] 1. A raised structure (as a square or oblong erection of stone or wood) on which sacrifices are … The Collaborative International Dictionary of English
lead to the altar — marry (a woman). → altar … English new terms dictionary
lead to the altar — marry a woman … English contemporary dictionary
The Young and the Restless minor characters — The following are characters from the American soap opera The Young and the Restless who are notable for their actions or relationships, but who do not warrant their own articles. Contents 1 Current Characters 1.1 Genevieve … Wikipedia
The Black Jewels — is a series of fantasy novels by Anne Bishop.The World of the Black JewelsThe Black Jewels Trilogy is set in a unique world consisting of three Realms: Terreille, Kaeleer, and Hell. These three realms, although being situated upon the same land,… … Wikipedia
The New Adventures of Old Christine — Series original logo Format Sitcom Created by Kari Lizer … Wikipedia
Altar — Al tar, n. [OE. alter, auter, autier, fr. L. altare, pl. altaria, altar, prob. fr. altus high: cf. OF. alter, autier, F. autel. Cf. {Altitude}.] 1. A raised structure (as a square or oblong erection of stone or wood) on which sacrifices are… … The Collaborative International Dictionary of English
Altar cloth — Altar Al tar, n. [OE. alter, auter, autier, fr. L. altare, pl. altaria, altar, prob. fr. altus high: cf. OF. alter, autier, F. autel. Cf. {Altitude}.] 1. A raised structure (as a square or oblong erection of stone or wood) on which sacrifices are … The Collaborative International Dictionary of English
Altar cushion — Altar Al tar, n. [OE. alter, auter, autier, fr. L. altare, pl. altaria, altar, prob. fr. altus high: cf. OF. alter, autier, F. autel. Cf. {Altitude}.] 1. A raised structure (as a square or oblong erection of stone or wood) on which sacrifices are … The Collaborative International Dictionary of English